英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

wonted    
a. 习惯的,平常的,惯例的

习惯的,平常的,惯例的

wonted
adj 1: commonly used or practiced; usual; "his accustomed
thoroughness"; "took his customary morning walk"; "his
habitual comment"; "with her wonted candor" [synonym:
{accustomed}, {customary}, {habitual}, {wonted(a)}]

Wonted \Wont"ed\, a.
Accustomed; customary; usual.
[1913 Webster]

Again his wonted weapon proved. --Spenser.
[1913 Webster]

Like an old piece of furniture left alone in its wonted
corner. --Sir W.
Scott.
[1913 Webster]

She was wonted to the place, and would not remove.
--L'Estrange.
[1913 Webster]


Wont \Wont\, v. i. [imp. {Wont}, p. p. {Wont}, or {Wonted}; p.
pr. & vb. n. {Wonting}.]
To be accustomed or habituated; to be used.
[1913 Webster]

A yearly solemn feast she wont to make. --Spenser.
[1913 Webster]


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
wonted查看 wonted 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
wonted查看 wonted 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
wonted查看 wonted 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • SHub Classroom | Dạy học thi trực tuyến, LMS, Trắc nghiệm online, Học . . .
    Nền tảng học trực tuyến, trắc nghiệm online, giao bài tập về nhà, tổ chức lớp học, tạo bài kiểm tra, đề thi online, kiểm tra online, thi thử online, trắc nghiệm trực tuyến Nền tảng chuyển đổi số giáo dục uy tín và chất lượng cho giáo viên, nhà trường, trung tâm dạy thêm, trung tâm ngoại ngữ, trung tâm Anh
  • Đăng nhập vào tài khoản của bạn | SHub Classroom
    Chào mừng bạn đến với SHub Classroom Hãy đăng nhập vào tài khoản của bạn
  • SHub Classroom
    Nền tảng học trực tuyến, trắc nghiệm online, giao bài tập về nhà, tổ chức lớp học, tạo bài kiểm tra, đề thi online, kiểm tra online, thi thử online, trắc nghiệm trực tuyến Nền tảng chuyển đổi số giáo dục uy tín và chất lượng cho giáo viên, nhà trường, trung tâm dạy thêm, trung tâm ngoại ngữ, trung tâm Anh
  • Đăng nhập với vai trò học sinh | SHub Classroom
    Đăng nhập với vai trò học sinh và tham gia lớp học ngay hôm nay
  • SHub Classroom
    SHub Classroom
  • Đăng ký tài khoản mới | SHub Classroom
    Đăng ký tài khoản mới để sử dụng hệ thống SHub Classroom
  • SHub Classroom
    Có lỗi khi tải dữ liệu : Unexpected end of JSON input Hãy thử tải lại trang hoặc quay lại tải lại trang hoặc quay lại
  • SHub Classroom
    Tham gia lớp bằng mã lớp Mã lớp gồm 5 ký tự, được giáo viên lớp đó cung cấp
  • SHub Classroom
    Tìm lại mật khẩu Chọn vai trò để tiếp tục
  • SHub Classroom
    Có lỗi khi tải dữ liệu : Unexpected end of JSON input Hãy thử tải lại trang hoặc quay lại





中文字典-英文字典  2005-2009