英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

slain    音标拼音: [sl'en]
vbl. slay的过去分词

slay的过去分词

slain
adj 1: killed; `slain' is formal or literary as in "slain
warriors"; "a picture of St. George and the slain dragon"
n 1: people who have been slain (as in battle)


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
slain查看 slain 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
slain查看 slain 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
slain查看 slain 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • [Sheet] Lễ Dâng Với Mẹ PDF lyrics chords
    Sheet music Lễ Dâng Với Mẹ by Ân Duy and PDF file was posted here to support you to practice singing perfectly Sheets with notes and chords are for reference only, for non-commercial purposes only, not involved with earning money by buying and selling
  • Lễ Dâng Với Mẹ - Hiếu Anh - YouTube
    Lễ Dâng Với Mẹ - Hiếu Anh Âm nhạc và Cuộc sống 1 64K subscribers Subscribe
  • DÂNG LỄ VỚI MẸ (Nguyên Kha) || Ca Đoàn Nữ Vương Các Thánh Tử . . .
    1 Xưa trên núi Can-vê Mẹ dâng con cứu đời Mẹ hiến tế chính con yêu làm giá chuộc muôn người Nay hiệp với Giáo Hội và triều Thần Thánh trên trời Nài van Mẹ nhận lời dâng lên thánh lễ này ĐK: Xin dâng lễ này cầu cho muôn dân hợp nhất, cầu cho muôn dân thái hòa Xin dâng lễ này chúc tụng, ngợi khen tôn vinh, cảm tạ tình thương bao la
  • Dâng lễ với Mẹ - Nguyên Kha
    Hãy dâng lên Mẹ những chuỗi kinh Mân Côi không những trong tháng Mân Côi mà trong suốt cả cuộc đời
  • Lễ dâng với Mẹ | ThánhLinh. Net
    ĐK: Của lễ con tiến dâng, xin hiệp với Mẹ là Mẹ Thiên Chúa Của lễ con xin tiến dâng lên qua Mẹ, cùng Mẹ dâng hiến Lễ con dâng tuy chẳng đáng, dẫu tâm tư chưa sạch trong, nhưng có Mẹ, với Mẹ đẹp lòng Chúa nhiều hơn
  • Dang-le-voi-Me. pdf - Google Drive
    Cuốn sách "Dang-le-voi-Me" mang đến những câu chuyện cảm động về tình mẫu tử và cuộc sống gia đình





中文字典-英文字典  2005-2009