英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

downward    音标拼音: [d'ɑʊnwɚd]
a. 向下的

向下的

downward
向下

downward
adv 1: spatially or metaphorically from a higher to a lower
level or position; "don't fall down"; "rode the lift up
and skied down"; "prices plunged downward" [synonym: {down},
{downwards}, {downward}, {downwardly}] [ant: {up},
{upward}, {upwardly}, {upwards}]
adj 1: extending or moving from a higher to a lower place; "the
down staircase"; "the downward course of the stream"
[synonym: {down(a)}, {downward(a)}]
2: on or toward a surface regarded as a base; "he lay face
downward"; "the downward pull of gravity"

Downward \Down"ward\, Downwards \Down"wards\, adv. [AS.
ad?nweard. See {Down}, adv., and {-ward}.]
1. From a higher place to a lower; in a descending course;
as, to tend, move, roll, look, or take root, downward or
downwards. "Looking downwards." --Pope.
[1913 Webster]

Their heads they downward bent. --Drayton.
[1913 Webster]

2. From a higher to a lower condition; toward misery,
humility, disgrace, or ruin.
[1913 Webster]

And downward fell into a groveling swine. --Milton.
[1913 Webster]

3. From a remote time; from an ancestor or predecessor; from
one to another in a descending line.
[1913 Webster]

A ring the county wears,
That downward hath descended in his house,
From son to son, some four or five descents. --Shak.
[1913 Webster]


Downward \Down"ward\, a.
1. Moving or extending from a higher to a lower place;
tending toward the earth or its center, or toward a lower
level; declivous.
[1913 Webster]

With downward force
That drove the sand along he took his way. --Dryden.
[1913 Webster]

2. Descending from a head, origin, or source; as, a downward
line of descent.
[1913 Webster]

3. Tending to a lower condition or state; depressed;
dejected; as, downward thoughts. --Sir P. Sidney.
[1913 Webster]

73 Moby Thesaurus words for "downward":
adown, ascending, axial, back, back-flowing, backward, below,
collapsing, deciduous, declining, declivitous, decurrent,
descendant, descending, down, down south, down-reaching,
down-trending, downcoming, downfalling, downgoing, downgrade,
downhill, downline, downright, downsinking, downstairs, downstream,
downstreet, downtown, downwards, downwith, drifting, drooping,
dropping, falling, flowing, fluent, flying, going, gyrational,
gyratory, mounting, on the descendant, on the downgrade, passing,
plummeting, plunging, progressive, reflowing, refluent, regressive,
retrogressive, rising, rotary, rotational, rotatory, running,
rushing, sagging, setting, sideward, sinking, sliding, slipping,
soaring, streaming, submerging, subsiding, tottering, tumbledown,
up-trending, upward


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
downward查看 downward 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
downward查看 downward 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
downward查看 downward 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Cổ mỹ từ - Những từ đẹp mà nay ít dùng (Phần 2) | Ngày ngày viết chữ
    Cổ mỹ từ là loạt bài tập hợp những từ có sắc thái cổ nom rất đẹp trong tiếng Việt do Ngày ngày viết chữ sưu tầm và giới thiệu
  • Thơ về Hải Dương, tục ngữ ca dao Hải Dương thắm đượm nghĩa tình
    VOH - Tổng hợp những bài thơ về Hải Dương, ca dao tục ngữ Hải Dương nổi tiếng với những món đặc sản, chùa chiền, những sự tích li kỳ, lễ hội dân gian, những miệt vườn và dòng sông thơ mộng
  • Nguyễn Hà Dịu Thảo – Wikipedia tiếng Việt
    Nguyễn Hà Dịu Thảo sinh năm 2000, cao 1m83, đến từ Hải Dương và hiện sinh sống cùng gia đình tại Bình Dương Cô sở hữu nét đẹp ngọt ngào, cuốn hút cùng cá tính mạnh mẽ và phong cách trình diễn ấn tượng Dịu Thảo cho biết cô tự lập từ sớm bằng công việc phục vụ quán phở, bán quần áo, Năm 12 tuổi
  • Thơ Về Hải Dương: 34+ Bài Thơ, Ca Dao Tục Ngữ Về Hải Dương Hay
    Thơ Về Hải Dương ️️ 34+ Bài Thơ, Ca Dao Tục Ngữ Về Hải Dương Tổng Hợp Những Mẫu Thuyết Minh, Danh Sách STT, Các Câu Nói Hay Nhất
  • Vẻ đẹp người phụ nữ Việt Nam xưa và nay
    Đến thời hiện đại vẻ đẹp bên ngoài của người phụ nữ thật lắm màu nhiều sắc Cái áo tứ thân của mẹ ta xưa đã được cách điệu thành áo dài với nhiều kiểu dáng
  • Đền Sinh – Đền Hóa (Chí Linh, Hải Dương) – Chốn Thiêng
    Tên gọi và vị trí địa lý (Đền Mẫu Sinh – Thánh Hóa) ngày nay còn có tên là đền Thánh Phi Bồng, đền Thánh An Mô nay thuộc thôn An Mô xã Lê Lợi thị xã Chí Linh Được biết đến là một trong những ngôi đền “cầu tự” linh thiêng và nổi tiếng bậc nhất ở Việt Nam Lịch sử và nhân vật Theo thần tích khắc
  • Top 11 shop thời trang nữ đẹp, chất, giá rẻ nhất ở TP Hải Dương
    Bên cạnh đó, giá cả hữu nghị cũng là điểm nhấn nổi bật giúp cho Lee Ly's shop đứng vững giữa một rừng thời trang đa dạng tại thành phố Hải Dương hiện nay Mặt hàng chủ yếu: quần áo thời trang nữ đủ loại từ hàng Quảng Châu là chủ yếu
  • Chương 3601: BÁ CHỦ CHI NỮ! - Con Đường Bá Chủ - Akay Truyện
    “Bá Chủ? Hahaha!” Đông Hải Chiến Thần ngửa đầu cười to: “Từ bao giờ có kẻ dám ngu xuẩn tự xưng Bá ở thế giới này? Tự tìm đường chết sao?” Ánh mắt toàn trường quỷ dị nhìn lấy con hàng này, cảm thấy vừa đáng thương vừa đáng trách
  • TOP 8 shop quần áo nữ Hải Dương chất lượng, cao cấp nhất
    Mỗi cửa hàng thời trang đều mang đến nét đặc trưng riêng với những bộ sưu tập quần áo đẹp mắt, hợp xu hướng, và giá cả hợp lý Dưới đây, YODY đã lựa chọn và tổng hợp các shop quần áo nữ Hải Dương chất lượng để bạn có thể tham khảo 1 YODY - Shop quần áo nữ Hải Dương chính hãng, nhiều mẫu
  • BỘ SƯU TẬP ÁO DÀI “THIẾU NỮ TRONG TRANH . . . - VY GALLERY
    Mang bên mình sứ mệnh kết nối vẻ đẹp quá khứ với nhịp sống của xã hội hiện đại, Then mong muốn khắc họa nét duyên, nét khoan thai của người phụ nữ Việt Nam xưa trong Bộ sưu tập Áo dài “Thiếu nữ trong tranh” Như tìm được nguồn cảm hứng qua những tác phẩm Thiếu nữ của họa sĩ Mai Trung Thứ, nghệ





中文字典-英文字典  2005-2009