英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

robber    音标拼音: [r'ɑbɚ]
n. 强盗,盗贼

强盗,盗贼

robber
n 1: a thief who steals from someone by threatening violence

Robber \Rob"ber\, n.
One who robs; in law, one who feloniously takes goods or
money from the person of another by violence or by putting
him in fear.
[1913 Webster]

Some roving robber calling to his fellows. --Milton.
[1913 Webster]

Syn: Thief; depredator; despoiler; plunderer; pillager;
rifler; brigang; freebooter; pirate. See {Thief}.
[1913 Webster]

{Robber crab}. (Zool.)
(a) A purse crab.
(b) Any hermit crab.

{Robber fly}. (Zool.) Same as {Hornet fly}, under {Hornet}.


{Robber gull} (Zool.), a jager gull.
[1913 Webster]

61 Moby Thesaurus words for "robber":
bandit, bank robber, body snatcher, booster, brigand, buccaneer,
burglar, bushranger, cat burglar, cat man, chicken thief, con man,
corsair, cracksman, crook, den of thieves, embezzler, filcher,
footpad, freebooter, ganef, ghoul, grafter, grave robber,
highway robber, highwayman, hijacker, holdup man, housebreaker,
jewel thief, land pirate, land shark, land-grabber, larcener,
larcenist, lifter, mugger, peculator, petty thief, pickpocket,
pilferer, pirate, poacher, privateer, prowler, purloiner, raffles,
rifler, road agent, sandbagger, scrounger, second-story man,
shoplifter, sneak thief, stealer, stickup man, swindler, thief,
train robber, white-collar thief, yegg



安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Nghị định 168 2024 NĐ-CP xử phạt vi phạm hành chính về trật . . .
    Toàn văn Nghị định 168 2024 NĐ-CP quy định Hành vi, hình thức, mức xử phạt, biện pháp khắc phục hậu quả; thẩm quyền lập biên bản, thẩm quyền xử phạt, mức phạt tiền cụ thể đối với hành vi vi phạm về trật tự, an toàn giao thông; Quy định về hành vi bị áp dụng
  • Nghị định số 168 2024 NĐ-CP của Chính phủ: Quy định xử phạt . . .
    Nghị định số 168 2024 NĐ-CP của Chính phủ: Quy định xử phạt vi phạm hành chính về trật tự, an toàn giao thông trong lĩnh vực giao thông đường bộ; trừ điểm, phục hồi điểm giấy phép lái xe
  • Nghị định 168 2024 NĐ–CP – Wikipedia tiếng Việt
    Nghị định 168 2024 NĐ–CP (gọi tắt: Nghị định 168) là một nghị định do Chính phủ Việt Nam ban hành về việc "Quy định xử phạt vi phạm hành chính về trật tự, an toàn giao thông trong lĩnh vực giao thông đường bộ và trừ điểm, phục hồi điểm giấy phép lái xe "
  • Nghị Định 168 2024 NĐ-CP
    Đối với những hành vi vi phạm quy định về tải trọng, khổ giới hạn của phương tiện, của đường bộ quy định tại Điều 21, Điều 34 của Nghị định này, trong trường hợp chủ phương tiện, người điều khiển phương tiện vừa thực hiện hành vi vi phạm quy định tại
  • Các câu hỏi thường gặp - Nghị định 168 2024 NĐ-CP
    Hành vi điều khiển xe trên đường vi phạm về nồng độ cồn theo quy định đối với người điều khiển xe ô tô, xe chở người bốn bánh có gắn động cơ, xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ và các loại xe tương tự xe ô tô bị xử phạt vi phạm hành chính như thế nào?
  • Nghị định 168 2024 NĐ-CP quy định xử phạt nồng độ cồn khi lái . . .
    Chính phủ đã ban hành Nghị định số 168 2024 NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2024, quy định xử phạt vi phạm hành chính về trật tự, an toàn giao thông đường bộ, bao gồm các mức vi phạm nồng độ cồn đối với người điều khiển xe ô tô thuvienphapluat
  • Nghị định 168 đối với xe máy: 10 mức phạt mọi tài xế cần biết
    Nghị định 168 2024 NĐ-CP đã tăng nặng mức phạt đối với nhiều hành vi Dưới đây là thông tin về các mức phạt tại Nghị định 168 đối với xe máy





中文字典-英文字典  2005-2009