英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
munk查看 munk 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
munk查看 munk 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
munk查看 munk 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Dấu ngoặc – Wikipedia tiếng Việt
    Dấu ngoặc (tiếng Anh: bracket) là một loại dấu câu Có 3 kiểu dấu ngoặc là ngoặc đơn (), ngoặc vuông [ ] và ngoặc nhọn { } Các kiểu dấu ngoặc có nhiều công dụng khác nhau, tùy vào lĩnh vực mà chúng được sử dụng
  • Dấu ngoặc kép – Wikipedia tiếng Việt
    Dấu ngoặc kép (“ ”) còn được gọi là dấu trích dẫn (tiếng Anh: Quotation mark) [1] [2] là một loại dấu câu được sử dụng theo cặp gồm hai dấu nháy đơn (‘) đứng liền kề nhau và thường được hiểu chung là một dấu duy nhất (“) trong các hệ thống chữ viết khác nhau để đánh dấu bắt đầu và kết thúc
  • Dấu câu – Wikipedia tiếng Việt
    Dấu câu, còn có tên gọi khác là dấu chấm [1] (nay dùng để chỉ dấu " "), dấu chấm câu, [2] là cách sử dụng khoảng trắng, các ký hiệu quy ước và các thiết bị đánh máy nào đó để hỗ trợ việc đọc (đọc lớn hoặc đọc thầm) và hiểu đúng các đoạn văn bản in ấn hoặc viết tay [3]
  • Dấu chấm – Wikipedia tiếng Việt
    Bài viết liên quan đến văn học này vẫn còn sơ khai Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn
  • Quy tắc đặt dấu thanh của chữ Quốc ngữ – Wikipedia tiếng Việt
    Việc đặt dấu thanh trong chữ Quốc ngữ tuân thủ một số quy tắc Hiện nay, có ít nhất 2 quan điểm về cách đặt dấu thanh và mỗi quan điểm đều có một số nhà ngôn ngữ học ủng hộ
  • Dấu phẩy – Wikipedia tiếng Việt
    Dấu phẩy (ký hiệu: ,) là một dấu câu được sử dụng để ngắt quãng câu hoặc để thêm một ý khác vào trong câu, hoặc dùng để chia tách các yếu tố trong một danh sách
  • Dấu gạch chéo – Wikipedia tiếng Việt
    Dấu gạch chéo (tiếng Anh: slash) hay dấu gạch chéo thường là một dấu chấm câu xiên hay còn gọi là xuyệc Trước đây từng được sử dụng để đánh dấu các dấu chấm và dấu phẩy, dấu gạch chéo giờ đây được sử dụng để biểu thị mối quan hệ loại trừ hoặc bao gồm hoặc phép chia và phân số, và như





中文字典-英文字典  2005-2009